STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.28-250219-0002 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
2 H23.28-250219-0004 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
3 H23.28-250219-0006 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MAI SÔNG Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
4 H23.28-250219-0009 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG XUÂN BÁ Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
5 H23.28-250211-0010 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU THỦY Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
6 H23.28-250219-0010 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
7 H23.28-250219-0011 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VỊ Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
8 H23.28-250219-0012 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
9 H23.28-250219-0013 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
10 H23.28-250219-0014 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
11 H23.28-250219-0016 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THẠO Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
12 H23.28-250219-0019 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃM Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
13 H23.28-250219-0020 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
14 H23.28-250219-0021 19/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH THUẦN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
15 H23.28-250425-0048 25/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
16 H23.28-250526-0019 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
17 H23.28-250610-0015 10/06/2025 22/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
18 H23.28-250602-0011 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
19 H23.28-250602-0024 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
20 H23.28-250603-0021 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
21 H23.28-250603-0020 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
22 H23.28-250605-0028 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÁN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
23 H23.28-250531-0001 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ XUYÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
24 H23.28-250603-0011 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
25 H23.28-250602-0012 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
26 H23.28-250608-0002 15/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU SANG Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
27 H23.28-250618-0006 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
28 H23.28-250618-0007 18/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc