CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001815.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
2 2.002193.000.00.00.H23 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
3 2.000908.000.00.00.H23 Cấp bản sao từ sổ gốc. Sở Tư Pháp Chứng thực
4 1.001071.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
5 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
6 1.012019.H23 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
7 1.001122.000.00.00.H23 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
8 1.009832.000.00.00.H23 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
9 2.000890.000.00.00.H23 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
10 2.000894.000.00.00.H23 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
11 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
12 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
13 HTS001 Thủ tục đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư Pháp Hộ tịch
14 1.008916.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
15 1.008913.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại