Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN&TKQ Sở Kế hoạch và Đầu tư 2093 2091 2 99.9 % 0 % 0.1 %
Lãnh đạo Sở Kế hoạch và Đầu tư 27 25 2 88.9 % 3.7 % 7.4 %
Phòng Khoa giáo văn xã Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế ngành Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế đối ngoại Sở Kế hoạch và Đầu tư 25 23 2 92 % 0 % 8 %
Phòng Tổng hợp quy hoạch Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư 4 4 0 75 % 25 % 0 %
Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 2093
Trước & đúng hạn: 2091
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.1%
Lãnh đạo Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 27
Trước & đúng hạn: 25
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 7.4%
Phòng Khoa giáo văn xã Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế ngành Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế đối ngoại Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 25
Trước & đúng hạn: 23
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 8%
Phòng Tổng hợp quy hoạch Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, Thẩm định và Giám sát đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%