CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 139 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.003622.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa
77 2.002396.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết tố cáo
78 2.001810.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
79 1.004036.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
80 1.001653.000.00.00.H23 Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
81 1.011608.H23 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
82 2.000337.000.00.00.H23 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - khen thưởng
83 1.001055.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
84 2.001621.000.00.00.H23 Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
85 2.000884.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
86 1.001022.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
87 2.000930.000.00.00.H23 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
88 1.008902.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
89 2.002401.000.00.00.H23 Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng
90 1.004443.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác