CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 139 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.002409.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
62 1.010945.000.00.00.H23 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
63 2.002501.000.00.00.H23 Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
64 1.004485.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
65 1.004047.000.00.00.H23 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
66 1.011607.H23 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
67 2.000346.000.00.00.H23 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
68 1.001028.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
69 1.003446.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi
70 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
71 1.000894.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
72 2.001255.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
73 2.001449.000.00.00.H23 Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
74 1.012085.H23 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
75 1.008901.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện