CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 228 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
181 1.006915 Thủ tục Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
182 1.006920 Thủ tục Gia hạn giấy phép thi công công trình trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
183 1.004873.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
184 2.000522.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
185 1.000893.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
186 1.004884.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
187 1.004555.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
188 1.004772.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
189 2.000513.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
190 1.002978.000.00.00.H23 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
191 1.004746.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
192 2.000497.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
193 1.004563.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường tiểu học. Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
194 1.005461.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
195 1.001639.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học). Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học