CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 228 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.002120.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
47 2.002122.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
48 2.002123.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
49 2.000282 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
50 2.000477 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
51 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
52 2.002284.000.00.00.H23 Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục Nghề nghiệp
53 2.001661.000.00.00.H23 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
54 1.005388.000.00.00.H23 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
55 1.005392.000.00.00.H23 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
56 1.005393.000.00.00.H23 Tiếp nhận vào làm viên chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
57 1.003732.000.00.00.H23 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
58 1.003757.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
59 1.003783.000.00.00.H23 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
60 1.003807.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ