CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 228 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.003732.000.00.00.H23 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
47 1.003757.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
48 1.003783.000.00.00.H23 Thủ tục chia tách sát nhập hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
49 1.003807.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
50 1.003827.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
51 1.003841.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
52 1.005201.000.00.00.H23 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
53 1.005358.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
54 1.009322.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
55 1.009323.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
56 1.009324.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
57 1.009334.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
58 1.009335.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
59 1.009336.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
60 1.007919.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp