CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 282 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.010940.000.00.00.H23 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
62 1.005388.000.00.00.H23 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/Huyện Công chức, viên chức
63 1.005392.000.00.00.H23 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/Huyện Công chức, viên chức
64 1.005393.000.00.00.H23 Tiếp nhận vào làm viên chức Cấp Quận/Huyện Công chức, viên chức
65 1.003732.000.00.00.H23 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
66 1.003757.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
67 1.003783.000.00.00.H23 Thủ tục chia tách sát nhập hội. Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
68 1.003807.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
69 1.003827.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
70 1.003841.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
71 1.005201.000.00.00.H23 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
72 1.005358.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ
73 1.009322.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
74 1.009323.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
75 1.009324.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế