CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 213 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.004439.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
2 1.004492.000.00.00.H23 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
3 2.001283.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
4 2.000620.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
5 1.005108.000.00.00.H23 Thủ tục thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
6 2.001904.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
7 3.000182.000.00.00.H23 Thủ tục Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
8 1.002407.000.00.00.H23 Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
9 1.003702.000.00.00.H23 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
10 1.005143.000.00.00.H23 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
11 2.002226.000.00.00.H23 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
12 2.002227.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
13 2.002228.000.00.00.H23 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
14 1.004895.000.00.00.H23 Thủ tục Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
15 1.004901.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)