CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 133 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
122 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
123 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
124 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
125 2.000635.000.00.00.H23. Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
126 2.001839.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
127 2.001837.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
128 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú. Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
129 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
130 1.005106.000.00.00.H23 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ. Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
131 1.002969.000.00.00.H23 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Cấp Quận/huyện Đất đai
132 1.005097.000.00.00.H23 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
133 1.001622.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân