CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 282 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004895.000.00.00.H23 Thủ tục Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
32 1.004901.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
33 1.004972.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
34 1.004979.000.00.00.H23 Thủ tục Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
35 1.004982.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
36 1.005010.000.00.00.H23 Thủ tục Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
37 1.005121.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
38 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
39 1.005377.000.00.00.H23 Thủ tục Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
40 1.005378.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
41 2.001958.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
42 2.001973.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
43 2.002120.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
44 2.002122.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
45 1.001612.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)