CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 39 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.012990.H23 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
2 1.012991.H23 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
3 1.012992.H23 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
4 1.012993.H23 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Y Tế Bảo trợ xã hội
5 1.010935.000.00.00.H23 cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma tuý tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
6 1.010936.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
7 1.010937.000.00.00.H23 Thu hồi giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y Tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
8 1.002136 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y Tế Giám định y khoa
9 1.002706.000.00.00.H23 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y Tế Giám định y khoa
10 1.012256.H23 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
11 2.001265.H23 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y Tế Tài chính y tế
12 1.002564 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y Tế Y tế Dự phòng
13 1.012096.H23 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y Tế Y tế Dự phòng
14 1.002671.000.00.00.H23 Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y Tế Giám định y khoa
15 1.002694.H23 Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Sở Y Tế Giám định y khoa