CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 69 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004477.000.00.00.H23 Thủ tục công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Sở Y Tế Y tế Dự phòng
32 1.012276.H23 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
33 1.004471.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động đối với cơ sở điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế bị mất giấy phép hoạt động hoặc có giấy phép hoạt động bị hư hỏng Sở Y Tế Y tế Dự phòng
34 1.012278.H23 Cấp mới giấy phép hoạt động Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
35 1.003746.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động đối với Trạm xá, Trạm y tế cấp xã. Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
36 1.012279.H23 Cấp lại giấy phép hoạt động Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
37 1.012280.H23 Điều chỉnh giấy phép hoạt động Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
38 1.006422.000.00.00.H23 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính Sở Y Tế Y tế Dự phòng
39 1.006425.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính Sở Y Tế Y tế Dự phòng
40 1.012258.H23 Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
41 1.006431.000.00.00.H23 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính Sở Y Tế Y tế Dự phòng
42 1.002399.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho các cơ sở kinh doanh thuốc kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế Dược phẩm
43 1.012261.H23 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
44 1.012262.H23 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
45 1.004516.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y Tế Dược phẩm