CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 62 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.011708.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
47 1.002621.000.00.00.H23 Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức thực hiện giám định tư pháp xây dựng do UBND cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin Sở Xây Dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
48 1.009791.000.00.00.H23 Thủ tục Cho ý kiến về việc các công trình hết thời hạn sử dụng nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Xây Dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
49 1.002625.000.00.00.H23 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây Dựng Kinh doanh bất động sản
50 1.011710.H23 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
51 1.009794.000.00.00.H23 Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Xây Dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
52 1.008432.000.00.00.H23 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
53 1.011711.H23 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây Dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
54 1.007763.000.00.00.H23 Thủ tục thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
55 1.008891.000.00.00.H23 Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
56 1.008989.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
57 1.008990.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
58 1.008991.000.00.00.H23 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
59 1.008992.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây Dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
60 1.002343.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở