1 |
1.009374.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
|
2 |
1.009386.000.00.00.H23 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
|
3 |
1.003729.000.00.00.H23 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
4 |
1.003868.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
5 |
1.004153.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
6 |
2.001584.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
7 |
2.001744.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
8 |
1.001229.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
9 |
1.001778.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|
10 |
1.009399.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
11 |
1.009403.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
12 |
2.001098.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
13 |
1.003725.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
14 |
2.001737.000.00.00.H23 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
15 |
1.001211.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
|
|