1 |
1.012744.H23 |
|
Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Quản lý giá |
|
|
2 |
1.003888.000.00.00.H23 |
|
Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
|
3 |
1.002001.H23 |
|
Cấp giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
4 |
1.004508.H23 |
|
Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2,G3,G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
5 |
2.002738.H23 |
|
Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
6 |
2.002740.H23 |
|
Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2,G3,G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
7 |
PTTH01 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
8 |
PTTH02 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
9 |
PTTH03 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
10 |
PTTH04 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
11 |
2.001613.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
|
12 |
1.011454.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Điện ảnh |
|
|
13 |
1.012080.H23 |
|
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
|
14 |
1.009398.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
15 |
1.008895.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
|