CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 14 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Tư Pháp Quản lý công sản
2 1.008912.H23 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
3 1.002010.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
4 2.001680.000.00.00.H23 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
5 2.000829.000.00.00.H23 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
6 1.002099.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
7 1.001438.000.00.00.H23 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
8 1.005136.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư Pháp Quốc tịch
9 2.001247.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
10 1.001721.000.00.00.H23 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
11 2.002139.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá. Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
12 1.001877.000.00.00.H23 Thủ tục Thành lập Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
13 2.000778.000.00.00.H23 Thủ tục Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
14 2.000743.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng. Sở Tư Pháp Công chứng