1 |
1.012413.H23 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Lâm nghiệp |
|
|
2 |
3.000159.000.00.00.H23 |
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Lâm nghiệp |
|
|
3 |
2.000873.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Thú y |
|
|
4 |
2.001426.000.00.00.H23 |
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Thủy lợi |
|
|
5 |
2.001791.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Thủy lợi |
|
|
6 |
2.001796.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Thủy lợi |
|
|
7 |
1.012001.H23 |
|
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Trồng trọt |
|
|
8 |
1.012002.H23 |
|
Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Trồng trọt |
|
|
9 |
1.012735.H23 |
|
Hiệp thương giá
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Quản lý giá |
|
|
10 |
1.012744.H23 |
|
Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Quản lý giá |
|
|
11 |
1.000987.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn.
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
|
12 |
1.001740.000.00.00.H23. |
|
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
13 |
1.011516.H23 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
14 |
3.000152.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Kiểm lâm |
|
|
15 |
1.011275 |
|
Thủ tục gia hạn giấy phép các hoạt động liên quan đến đê điều
|
Sở Nông nghiệp và môi trường |
Đê điều |
|
|