CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 117 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.001664.000.00.00.H23 Thủ tục Giải ngân khoản vốn hỗ trợ cho doanh nghiệp Sở Tài Chính Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
77 2.002041.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
78 1.005169.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
79 2.002011.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
80 2.002010.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
81 2.002069.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
82 2.001999.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp Sở Tài Chính Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
83 2.001996.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
84 2.002009.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
85 2.002008.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
86 1.005114.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
87 2.002072.000.00.00.H23 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
88 2.002000.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
89 2.001993.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
90 2.001992.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp