CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 59 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.010194.000.00.00.H23 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
17 2.002157.000.00.00.H23 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
18 1.003999.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
19 2.001567.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
20 1.009321.000.00.00.H23 Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
21 1.001875.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
22 1.010195.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
23 2.001683.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
24 1.003621.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
25 2.001688.000.00.00.H23 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
26 1.009331.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
27 1.001854.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc chưa được xóa án tích Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
28 1.003916.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
29 1.001843.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
30 2.001396.000.00.00.H23 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội Vụ Người có công