1 |
1.005218.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục “Xếp hạng một số loại hình đơn vị sự nghiệp công lập thuộc ngành Lao động - Thương binh và Xã hội”
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Tổ chức Cán bộ |
|
|
2 |
1.012091.H23 |
|
Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
|
3 |
1.000509.000.00.00.H23 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
4 |
1.010587.000.00.00.H23 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
5 |
1.010588.000.00.00.H23 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
6 |
1.010589.000.00.00.H23 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
7 |
1.010590.000.00.00.H23 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
8 |
1.010591.000.00.00.H23 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
9 |
1.010592.000.00.00.H23 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
10 |
1.010593.000.00.00.H23 |
|
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
11 |
1.010594.000.00.00.H23 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
12 |
1.010596.000.00.00.H23 |
|
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
13 |
1.010928.000.00.00.H23 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
14 |
2.000632.000.00.00.H23 |
|
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
15 |
1.002440.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
|