CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 32 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.001786.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
2 1.008377.000.00.00.H23 Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
3 1.011812.H23 Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
4 2.002544.H23 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
5 1.011937.H23 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
6 2.000212.000.00.00.H23 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
7 2.001277.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
8 1.006221.000.00.00.H23 Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách cấp Sở Khoa học và Công nghệ Quản lý công sản
9 1.011814.H23 Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
10 1.011938.H23 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
11 1.000449.000.00.00.H23 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
12 1.003687.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính
13 1.011815.H23 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
14 2.002548.H23 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ
15 1.011939.H23 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ