CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 75 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.000425.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
47 2.000647.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
48 2.000272.000.00.00.H23 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ” được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
49 2.000638.000.00.00.H23 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Sở Công Thương Hải Dương Điện
50 2.000180.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
51 1.005190.000.00.00.H23 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Hải Dương Giám định thương mại
52 2.000166.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
53 1.000774.000.00.00.H23 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
54 2.000110.000.00.00.H23 Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Hải Dương Giám định thương mại
55 2.000156.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
56 2.000390.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
57 2.000334.000.00.00.H23 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế
58 2.000387.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Hải Dương Kinh doanh khí
59 2.000636.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Hải Dương Lưu thông hàng hóa trong nước
60 2.000322.000.00.00.H23 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công Thương Hải Dương Thương mại quốc tế