CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2207 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.009794.000.00.00.H23 Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Công Thương Hải Dương Quản lý chất lượng công trình xây dựng
77 1.009972.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Sở Công Thương Hải Dương Hoạt động xây dựng
78 1.009973.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Công Thương Hải Dương Hoạt động xây dựng
79 1.012958.H23 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
80 3.000297.H23 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
81 3.000298.H23 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
82 2.002479.000.00.00.H23 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông về nước Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
83 2.002480.000.00.00.H23 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
84 3.000181.000.00.00.H23 Thủ tục Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
85 1.005143.000.00.00.H23 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
86 1.009002.000.00.00.H23 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
87 2.002593.H23 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
88 1.009394.000.00.00.H23 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
89 1.003734.000.00.00.H23 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
90 1.013338.H23 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh