CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 429 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.003471.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi
92 1.004498.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
93 1.004478.H23 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/huyện Thủy sản
94 1.008004.000.00.00.H23 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt
95 1.012849.H23 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện Cấp Quận/huyện Trồng trọt
96 1.003596.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
97 1.008603.000.00.00.H23 Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
98 1.005434.000.00.00.H23 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
99 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
100 3.000256.H23 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
101 1.005412.000.00.00.H23 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
102 1.012771.H23 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
103 1.012812.H23 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
104 1.010723.000.00.00.H23 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
105 1.010724.000.00.00.H23 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường