CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 2.000596.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
77 1.001216.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
78 1.002099.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
79 1.001842.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Sở Tư Pháp Quản tài viên
80 2.002036.000.00.00.H23 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư Pháp Quốc tịch
81 1.001233.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
82 1.001438.000.00.00.H23 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
83 2.001716.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
84 1.001633.000.00.00.H23 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên. Sở Tư Pháp Quản tài viên
85 1.005136.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư Pháp Quốc tịch
86 2.000592.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
87 2.001333.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
88 1.001446.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
89 1.001600.000.00.00.H23 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản. Sở Tư Pháp Quản tài viên
90 2.000587.000.00.00.H23 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý