CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
31 2.000977.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
32 1.008889.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
33 1.008890.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
34 1.008904.000.00.00.H23 Thay đổi nội đung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
35 1.008905.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
36 1.008906.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư Pháp Trọng tài thương mại
37 1.000627.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Tư vấn pháp luật
38 1.008925.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
39 1.008926.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
40 1.008927.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
41 1.008928.000.00.00.H23 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
42 1.008929.000.00.00.H23 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
43 1.008930.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
44 1.008931.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại
45 1.008932.000.00.00.H23 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư Pháp Thừa phát lại