CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
16 1.008914.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
17 1.008915.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
18 1.008916.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
19 1.009283.000.00.00.H23 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
20 1.009284.000.00.00.H23 Đăng ký làm Hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
21 2.000515.000.00.00.H23 Tự chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại
22 1.002010.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
23 1.008709.000.00.00.H23 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
24 2.000488.000.00.00.H23 Cấp phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam Sở Tư Pháp Lý lịch tư pháp
25 1.003179.000.00.00.H23 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
26 1.003976.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
27 1.004878.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư Pháp Nuôi con nuôi
28 1.002626.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư Pháp Quản tài viên
29 2.001680.000.00.00.H23 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý
30 2.000970.000.00.00.H23 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư Pháp Trợ giúp pháp lý