1 |
1.006218.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Quản lý công sản |
|
|
2 |
1.009374.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
3 |
1.009386.000.00.00.H23 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
4 |
1.003659.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
5 |
2.001766.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu;địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
6 |
2.001684.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng.
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
7 |
1.003868.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
8 |
1.003687.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
9 |
2.001098.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
10 |
2.001681.000.00.00.H23 |
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên.
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
11 |
1.003725.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
|
12 |
2.001171.000.00.00.H23 |
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
|
13 |
1.003633.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
|
14 |
1.005452.000.00.00.H23 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|
15 |
1.000073.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử |
|
|