CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 38 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Thông tin và Truyền thông Quản lý công sản
2 1.009374.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
3 1.009386.000.00.00.H23 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
4 1.003659.000.00.00.H23 Cấp giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
5 2.001766.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi chủ sở hữu;địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
6 2.001684.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng. Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
7 1.003868.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
8 1.003687.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
9 2.001098.000.00.00.H23 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
10 2.001681.000.00.00.H23 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên. Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
11 1.003725.000.00.00.H23 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
12 2.001171.000.00.00.H23 Cho phép họp báo (trong nước) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
13 1.003633.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
14 1.005452.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
15 1.000073.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử