STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.29.22-240202-0005 02/02/2024 05/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Xã Quang Trung
2 H23.29.22-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 49 ngày.
ĐẶNG THỊ LOAN Xã Quang Trung
3 H23.29.39-240408-0011 08/04/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LỢI Xã Chí Minh
4 H23.29.39-240408-0010 08/04/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẮC SANG Xã Chí Minh
5 H23.29.41-240109-0007 10/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NĂNG QUÂN Xã Tân Kỳ
6 H23.29.32-240110-0002 10/01/2024 15/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM HỒNG PHÚC Xã Đại Hợp
7 H23.29.32-240111-0002 11/01/2024 16/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ THỊ HIỀN Xã Đại Hợp
8 H23.29.32-240112-0007 12/01/2024 15/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Xã Đại Hợp
9 H23.29.32-240112-0006 12/01/2024 17/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM HỒNG PHÚC Xã Đại Hợp
10 H23.29.32-240115-0002 15/01/2024 18/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM THỊ THẮM Xã Đại Hợp
11 H23.29.32-240115-0003 15/01/2024 18/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LỘC Xã Đại Hợp
12 H23.29.32-240115-0008 16/01/2024 19/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM THỊ MINH Xã Đại Hợp
13 H23.29.32-240119-0002 19/01/2024 24/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THANH TÙNG Xã Đại Hợp
14 H23.29.22-240122-0006 22/01/2024 25/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI VĂN YÊN Xã Quang Trung
15 H23.29.32-240119-0003 22/01/2024 25/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN KHƯƠNG DUY Xã Đại Hợp
16 H23.29.32-240123-0002 23/01/2024 26/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN SINH Xã Đại Hợp
17 H23.29.37-231229-0001 29/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH Xã Tái Sơn