1 |
H23.30.15-231127-0004 |
04/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẬU |
|
2 |
H23.30.15-231127-0003 |
04/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẬU |
|
3 |
H23.30.15-231115-0006 |
16/11/2023 |
15/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮNG |
|
4 |
H23.30.15-231024-0007 |
24/10/2023 |
07/11/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HÀ NGỌC NHẬT (NGUỒN GỐC) |
|
5 |
H23.30.18-231221-0008 |
21/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ |
Thị trấn Ninh Giang |
6 |
H23.30.22-231221-0001 |
21/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
Xã Hồng Đức |
7 |
H23.30.36-231221-0001 |
21/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA(NCC VŨ THỊ BÚP) |
Xã Văn Hội |
8 |
H23.30.36-231221-0002 |
21/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG (NCC VŨ THỊ TẦY) |
Xã Văn Hội |
9 |
H23.30.36-231221-0003 |
21/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẼ (NCC DƯƠNG BÁ UY) |
Xã Văn Hội |
10 |
H23.30.36-231221-0004 |
21/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẼ (NCC DƯƠNG BÁ UY THƯƠNG BINH ) |
Xã Văn Hội |