CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.004650.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng rôn Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
107 1.001056.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
108 1.003560.000.00.00.H23 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa
109 1.004645.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
110 1.004639.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
111 1.004666.000.00.00.H23 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
112 1.004662.000.00.00.H23 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng cáo
113 1.003784.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
114 1.003743.000.00.00.H23 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
115 2.001496.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa
116 1.001029.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
117 1.001008.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
118 1.000963.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
119 1.000922.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Văn hóa
120 1.003838.000.00.00.H23 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa