76 |
1.000518.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
77 |
1.001432.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
78 |
1.001755.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
79 |
1.000847.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
80 |
1.004614.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
81 |
1.001738.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
82 |
1.000920.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
83 |
1.004605.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
84 |
1.001704.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
85 |
1.000485.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
86 |
1.004594.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
87 |
1.001671.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
88 |
1.001801.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
89 |
1.004580.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
90 |
1.000904.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |